một
Erscheinungsbild
một (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𠬠
Aussprache:
- IPA: [mot̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen null und zwei: eins
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Tôi có một cái bàn.
- Ich habe einen Tisch.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] mười một – elf
- [1] hai mươi mốt – einundzwanzig
- [1] hai mốt – einundzwanzig
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] Kardinalzahl zwischen null und zwei: eins
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „một“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 492.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 732.