Zum Inhalt springen

tháng một

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

tháng một (Vietnamesisch)

[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: [tʰaːŋ˧˦ mot̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] erster Monat des Kalenderjahres; Januar

Synonyme:

[1] tháng giêng

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháng một
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1022.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 994.