thứ bảy
Erscheinungsbild
thứ bảy (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ ʔɓaj˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] sechster Wochentag; Samstag
Oberbegriffe:
- [1] ngày, ngày trong tuần
Beispiele:
- [1] Mai là thứ bảy.
- Morgen ist Samstag.
- [1] Thứ bảy này anh định làm gì ?
- Was hast du diesen Samstag vor ?
- [1] Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ bảy.
- Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Samstag.
Charakteristische Wortkombinationen:
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] sechster Wochentag; Samstag
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ bảy“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ bảy“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1545.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1040.
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ ʔɓaj˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] nach dem beziehungsweise der sechsten kommend; siebte
Übersetzungen
[Bearbeiten] [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu siebte1 |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1707.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1040.