bảy
Erscheinungsbild
bảy (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [ʔɓaj˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen sechs und acht: sieben
Synonyme:
- [1] bẩy
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Số bảy là số nguyên tố.
- Sieben ist eine Primzahl.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] mười bảy – siebzehn
- [1] bảy mươi bảy – siebenundsiebzig
- [1] bảy bảy – siebenundsiebzig
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] Kardinalzahl zwischen sechs und acht: sieben
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bảy“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1706.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 58.