Zum Inhalt springen

vắng mặt

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

vắng mặt (Vietnamesisch)

[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] abwesend (sein), fehlen

Synonyme:

[1] không có mặt

Sinnverwandte Wörter:

[1] vắng

Gegenwörter:

[1] có mặt

Beispiele:

[1] Tuấn Anh vắng mặt ở buổi tập đầu tiên tại Myanmar.[1]
Tuấn Anh fehlte beim ersten Training in Myanmar.

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vắng mặt

Quellen:

  1. Tuấn Anh vắng mặt ở buổi tập đầu tiên tại Myanmar. In: baoquangngai.vn. Abgerufen am 10. Februar 2020.