đồng hồ báo thức
Erscheinungsbild
đồng hồ báo thức (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ho˨˩ ʔɓaːw˧˦ tʰɨk̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Uhr, die zu einer vorher eingestellten Zeit ein Signal gibt; Wecker
Herkunft:
Oberbegriffe:
- [1] đồng hồ
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] Uhr, die zu einer vorher eingestellten Zeit ein Signal gibt; Wecker
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Wecker“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „đồng hồ báo thức“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2082.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 398.