thời tiết
Erscheinungsbild
thời tiết (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [tʰəːj˨˩ tiət̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] aktueller Zustand des Klimas; Wetter
Beispiele:
- [1] Ngày mai chúng ta sẽ có thời tiết thế nào đây?
- Was werden wir morgen für Wetter haben?
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thời tiết“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thời tiết“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2100.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1030.