Zum Inhalt springen

phụ nữ

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch
[1] Hai mươi người phụ nữ

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 婦女

Aussprache:

IPA: [fu˧˨ʔ nɨ˦ˀ˥]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] erwachsener, weiblicher Mensch; Frau

Synonyme:

[1] đàn bà

Beispiele:

[1]

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một người phụ nữ – eine Frau

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „phụ nữ
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „phụ nữ
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 658.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 903.