người
Erscheinungsbild
người (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𠊛
Aussprache:
- IPA: [ŋɨəj˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] höchst entwickeltes lebendiges Wesen; Mensch
Abkürzungen:
- [1] ng
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] người đứng thẳng, động vật ăn thịt người, giống người, loài người, mìn chống người, sinh học người, người Anh, người Đức, người Pháp
Übersetzungen
[Bearbeiten] [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Mensch1 m |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „người“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1270.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 801.