hải lý
Erscheinungsbild
hải lý (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [haːj˧˩ li˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Längenmaß aus der Seefahrt, das 1,852 Kilometer entspricht; Seemeile
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị đo lường
Beispiele:
- [1] Theo quy ước quốc tế, 1 hải lý = 1.852 m [1]
- Gemäß internationaler Konvention ist 1 Seemeile = 1852 m
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hải lý“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hải lý“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1676.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 476.
Quellen: