chủ ngữ
chủ ngữ (Vietnamesisch)[Bearbeiten]
Substantiv[Bearbeiten]
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕu˧˩ ŋɨ˦ˀ˥]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Linguistik: Subjekt
Herkunft:
Beispiele:
- [1] Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản quen thuộc, luôn được sử dụng trong tiếng Anh.[1]
- Die Kongruenz zwischen Subjekt und Verb ist ein grundlegender und üblicher Grammatikschwerpunkt der englischen Sprache.
Übersetzungen[Bearbeiten]
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „Chủ ngữ“
Quellen:
- ↑ Ngữ pháp tiếng Anh: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. In: Kênh Tuyển Sinh. 15. Juni 2022, abgerufen am 12. Oktober 2022 (Vietnamesisch).