bụng
Erscheinungsbild
bụng (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 䏾
Aussprache:
- IPA: [ʔɓʊwŋ͡m˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] vorderer Teil des Rumpfes zwischen Zwerchfell und Becken; Bauch
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] đau bụng (Bauchschmerzen), nói tiếng bụng (Bauchredner), tốt bụng (gutherzig)
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bụng“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bụng“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 215.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 110.