thành phố
Erscheinungsbild
thành phố (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 城舖
Aussprache:
- IPA: [tʰajŋ̟˨˩ fo˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] größeres besiedeltes Gebiet; Stadt
Unterbegriffe:
- [1] thủ đô – Hauptstadt
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] thành phố vườn
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thành phố“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thành phố“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1767.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 997.