thủ đô
Erscheinungsbild
thủ đô (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [tʰu˧˩ ʔɗo˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Stadt eines Landes, in der sich die obersten Verwaltungsbehörden befinden; Hauptstadt
Herkunft:
Oberbegriffe:
- [1] thành phố
Beispiele:
- [1] Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam.
- Hanoi ist die Hauptstadt von Vietnam.
Wortbildungen:
- [1] vùng thủ đô
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thủ đô“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thủ đô“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 868.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1032.