vượn

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

vượn (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

[1] hai con vượn

Aussprache:

IPA: [vɨən˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Primat aus der Familie Hylobatidae mit langen vorderen Gliedmaßen; Gibbon

Oberbegriffe:

[1] động vật, lớp thú, linh trưởng

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] vượn đồi, vượn mực, vượn tay trắng

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vượn
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „vượn
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 775.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1149.