ung thư

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

ung thư (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: [ʔʊwŋ͡m˧˧ tʰɨ˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] bösartige Tumorerkrankung; Krebs

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] ung thư bạch cầu, ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư da, ung thư đại trực tràng, ung thư hậu môn, ung thư học, ung thư lưỡi, ung thư nội mạc tử cung, ung thư phổi, ung thư thận, ung thư thực quản, ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư tuyến tụy, ung thư vú

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ung thư
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1154.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1119.