sân bay
Zur Navigation springen
Zur Suche springen
sân bay (Vietnamesisch)[Bearbeiten]
Substantiv[Bearbeiten]

Aussprache:
- IPA: [sən˧˧ ʔɓaj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Start- und Landeplatz für Flugzeuge; Flughafen
Synonyme:
- [1] phi trường
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen[Bearbeiten]
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sân bay“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sân bay“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 643.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 949.