nhân loại học
Erscheinungsbild
nhân loại học (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [ɲən˧˧ lwaːj˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Wissenschaft vom Menschen, seinem Wesen und seiner Entwicklung; Anthropologie
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten] [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Anthropologie1 f |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhân loại học“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 106.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 822.