Zum Inhalt springen

ngày mai

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Aussprache:

IPA: [ŋa̤j˨˩ maːj˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] morgen

Oberbegriffe:

[1] ngày (Tag)
[1] trạng từ chỉ thời gian (Zeitadverb)

Beispiele:

[1] Ngày mai là ngày bao nhiêu?
Welcher Tag ist morgen?
[1] Ngày mai là thứ tư ngày 18 tháng 12 năm 2019.
Morgen ist Mittwoch, der 18.12.2019.

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ngày mai