Zum Inhalt springen

ngủ

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𥄬

Aussprache:

IPA: [ŋu˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] sich im Schlaf befinden; schlafen

Gegenwörter:

[1] dậy, thức

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] ngủ quên, phòng ngủ, thuốc ngủ, túi ngủ

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1592.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 793.