lãnh thổ
Erscheinungsbild
lãnh thổ (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [lajŋ̟˦ˀ˥ tʰo˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Gebiet, Territorium
Herkunft:
Beispiele:
- [1] Lãnh thổ phần đất liền của Việt Nam có hình dạng khá đặc biệt.[1]
- Das Festlandgebiet Vietnams hat eine ganz besondere Gestalt.
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „Lãnh thổ“
Quellen:
- ↑ Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 6