hai mươi
Erscheinungsbild
hai mươi (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [haːj˧˧ mɨəj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen neunzehn und einundzwanzig; zwanzig
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Hai mươi là một số tự nhiên.
- Zwanzig ist eine natürliche Zahl.
Wortbildungen:
- [1] thứ hai mươi
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „20 (số)“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2184.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 744.