giáo dục
Erscheinungsbild
giáo dục (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [zaːw˧˦ zʊwk͡p̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Aneignung von Kenntnissen; Bildung
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten] [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Bildung1 f |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giáo dục“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 293.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 450.
Aussprache:
- IPA: [zaːw˧˦ zʊwk͡p̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] jemandem etwas beibringen; lehren
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
[Bearbeiten] [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu lehren1 |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1209.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 450.