Zum Inhalt springen

chữ cái

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch
[1] một số chữ cái

Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Buchstabe

Synonyme:

[1] chữ, mẫu tự

Unterbegriffe:

[1] chữ hoa (Großbuchstabe), chữ thường (Kleinbuchstabe)

Holonyme:

[1] âm tiết (Silbe), từ (Wort)

Beispiele:

[1] Thông dụng nhất là dùng chữ cái đầu tiên của mỗi âm tiết.[1]
Am gebräuchlichsten ist es, den ersten Buchstaben jeder Silbe zu verwendet.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một chữ cái – ein Buchstabe
[1] một bộ chữ cái – eine Menge von Buchstaben, ein Alphabet

Wortbildungen:

bảng chữ cái (Alphabet)

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chữ cái

Quellen:

  1. Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „Viết tắt