Zum Inhalt springen

chân dung

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Aussprache:

IPA: [t͡ɕən˧˧ zʊwŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] künstlerische Darstellung einer Person, meist in Form eines Gemäldes; Porträt

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] chân dung tự họa

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chân dung
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1432.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 166.