Zum Inhalt springen

nến

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch
Version vom 15. Januar 2023, 16:14 Uhr von Instance of Bot (Diskussion | Beiträge) (+Glosse (IoB 1.05))
(Unterschied) ← Nächstältere Version | Aktuelle Version (Unterschied) | Nächstjüngere Version → (Unterschied)
[1] Một ngọn nến đang cháy.

Aussprache:

IPA: [nen˧˦˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] aus Wachs bestehendes Leuchtmittel mit offener Flamme; Kerze

Synonyme:

[1] đèn cầy

Beispiele:

[1] Ngọn nến đang cháy.
Die Kerze brennt.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một ngọn nến – eine Kerze

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nến
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nến
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1073.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 761.