Zum Inhalt springen

tủy xương

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

tủy xương (Vietnamesisch)

[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: [twi˧˩ sɨəŋ˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] weiche Substanz im Kern von Knochen; Knochenmark

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tủy xương
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1105.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1106.