rừng
Erscheinungsbild
rừng (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [zɨŋ˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] größere von Bäumen dicht bewachsene Fläche; Wald
Beispiele:
- [1]
Charakteristische Wortkombinationen:
Wortbildungen:
- [1] rừng mưa, rừng nguyên sinh, rừng thưa, rừng thứ sinh, chó rừng, cóc rừng, phá rừng, thịt rừng, trồng rừng
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „rừng“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „rừng“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2071.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 938.