Zum Inhalt springen

nghệ thuật

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

nghệ thuật (Vietnamesisch)

[Bearbeiten]

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 藝術

Aussprache:

IPA: [ŋe˧˨ʔ tʰwət̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Gesamtheit ästhetischer Werke; Kunst

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nghệ thuật
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1176.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 775.