kinh nguyệt
kinh nguyệt (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [kïŋ˧˧ ŋwiət̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] monatliche Blutung der Frau; Menstruation
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
Für [1] siehe Übersetzungen zu Menstruation1 f |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „kinh nguyệt“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1271.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 603.