Zum Inhalt springen

độc

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

độc (Vietnamesisch)

Aussprache:

IPA: [ʔɗəwk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] ein Gift enthaltend; giftig

Wortbildungen:

[1] chất độc

Übersetzungen

[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 777.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 389.