thiên văn học

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

thiên văn học (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: [tʰiən˧˧ van˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Wissenschaft von den Gestirnen; Astronomie

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thiên văn học cực tím, thiên văn học hồng ngoại, thiên văn học nghiệp dư, thiên văn học sóng hấp dẫn, nhà thiên văn học

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thiên văn học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 127.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1017.