thực vật học

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

thực vật học (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: [tʰɨk̚˧˨ʔ vət̚˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Wissenschaft der Pflanzen; Botanik

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] cổ thực vật học, nhà thực vật học

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thực vật học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 324.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1042.