Zum Inhalt springen

nặng

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Aussprache:

IPA: [naŋ˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] ein hohes Gewicht besitzend; schwer
[2] nur mit großem Wissen, großen Fähigkeiten ausführbar; schwer
[3] stark ausgeprägt; schwer

Gegenwörter:

[1] nhẹ

Wortbildungen:

[1] công nghiệp nặng, sức nặng
[2] nặng nề, nặng nhọc
[3] nặng tai

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1, 3] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1663/1664.
[1–3] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 755.