Zum Inhalt springen

mười tám

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

mười tám (Vietnamesisch)

[Bearbeiten]

Aussprache:

IPA: [mɨəj˨˩ taːm˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Kardinalzahl zwischen siebzehn und neunzehn; achtzehn

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thứ mười tám

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „18 (số)
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 45.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 744.