mùa hạ
Erscheinungsbild
mùa hạ (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [muə˨˩ haː˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] wärmste Jahreszeit; Sommer
Synonyme:
- [1] mùa hè
Oberbegriffe:
- [1] mùa
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mùa hạ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1725.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 739.