Zum Inhalt springen

diệc

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch
[1] Một con diệc

Aussprache:

IPA: [ziək̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] am Wasser lebender Vogel mit dolchartigem Schnabel; Reiher

Oberbegriffe:

[1] động vật, chim

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] diệc đầu đen, diệc đen, diệc hổ cổ trần, diệc lớn, diệc lửa, diệc mặt trắng, diệc mỏ thuyền, diệc xám, diệc xanh lớn

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „diệc
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „diệc
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1496.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 284.