cửa
Erscheinungsbild
cửa (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [kɨə˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] bewegliches, schließendes Element, das in eine Öffnung eines abgeschlossenen Raumes eingesetzt ist; Tür
Oberbegriffe:
- [1] vật
Beispiele:
- [1] Một cánh cửa được dùng để mở hay đóng một lối vào.
- Eine Tür wird verwendet, um einen Eingang zu öffnen oder zu schließen.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một cánh cửa – eine Tür
Wortbildungen:
- [1] cửa sổ, cái chặn cửa, tay nắm cửa
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] ?
|
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cửa“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cửa“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1902.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 250.