cát

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

cát (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

[1] Đây là cát – das ist Sand

Aussprache:

IPA: [kaːt̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] mineralisches lockeres Bodenmaterial; Sand

Oberbegriffe:

[1] trầm tích

Beispiele:

[1] Kích thước của hạt cát nằm từ 0,0625 mm tới 2 mm.
Die Größe von Sandkörnern liegt zwischen 0,0625 mm und 2 mm.

Wortbildungen:

[1] cát dầu, cát kết, cát lún, bão cát, đồng hồ cát, mèo cát, tranh cát

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „cát
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1546.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 134.