bồ nông

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

bồ nông (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

[1] Một con bồ nông

Aussprache:

IPA: [ʔɓo˨˩ nəwŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vogel aus der Familie der Pelicanidae mit charakteristischem Hautsack am Unterschnabel; Pelikan

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] bồ nông chân xám, bồ nông lưng hồng, bồ nông nâu, bồ nông trắng lớn, cá chình bồ nông

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bồ nông
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1398.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 98.