Zum Inhalt springen

đảo

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Aussprache:

IPA: [ʔɗaːw˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] vollständig von Wasser umgebenes Stück Land, das nicht als Kontinent gilt; Insel

Verkleinerungsformen:

[1] đảo nhỏ

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] đảo chắn, đảo núi lửa, đảo san hô, đảo triều, bán đảo, quần đảo

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „đảo
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1003.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 327.

Aussprache:

IPA: [ʔɗaːw˧˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] die Bewegungsrichtung ändern; umkehren

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] đảo chính, đảo lộn, đảo ngược

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 327.